Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- KQXS Miền Bắc
- KQXS Kiên Giang
- KQXS Tiền Giang
- KQXS Đà Lạt
- KQXS Đồng Tháp
- KQXS TP HCM
- KQXS Cà Mau
- KQXS Vũng Tàu
- KQXS Bến Tre
- KQXS Bạc Liêu
- KQXS Cần Thơ
- KQXS Sóc Trăng
- KQXS Đồng Nai
- KQXS An Giang
- KQXS Tây Ninh
- KQXS Bình Thuận
- KQXS Vĩnh Long
- KQXS Bình Dương
- KQXS Trà Vinh
- KQXS Long An
- KQXS Bình Phước
- KQXS Hậu Giang
- KQXS Kon Tum
- KQXS Khánh Hòa
- KQXS Huế
- KQXS Phú Yên
- KQXS Đắk Lắk
- KQXS Quảng Nam
- KQXS Đà Nẵng
- KQXS Bình Định
- KQXS Quảng Bình
- KQXS Quảng Trị
- KQXS Ninh Thuận
- KQXS Gia Lai
- KQXS Quảng Ngãi
- KQXS Đắk Nông
Xổ Số Điện Toán
XSMB Chủ Nhật - Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Hàng Tuần 12/01/2025
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 12/01/2025
KT | 8ZQ20ZQ18ZQ7ZQ13ZQ17ZQ3ZQ1ZQ | |||||||||||
ĐB | 12352 | |||||||||||
G.1 | 26503 | |||||||||||
G.2 | 82489 | 60939 | ||||||||||
G.3 | 43648 | 92896 | 86188 | |||||||||
82027 | 24900 | 15987 | ||||||||||
G.4 | 3993 | 3422 | 5662 | 3991 | ||||||||
G.5 | 5654 | 9358 | 9702 | |||||||||
6929 | 7499 | 3752 | ||||||||||
G.6 | 567 | 338 | 187 | |||||||||
G.7 | 94 | 24 | 71 | 45 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 03 | 0 | 00 |
1 | 1 | 71, 91 | |
2 | 22, 24, 27, 29 | 2 | 02, 22, 52(2), 62 |
3 | 38, 39 | 3 | 03, 93 |
4 | 45, 48 | 4 | 24, 54, 94 |
5 | 52(2), 54, 58 | 5 | 45 |
6 | 62, 67 | 6 | 96 |
7 | 71 | 7 | 27, 67, 87(2) |
8 | 87(2), 88, 89 | 8 | 38, 48, 58, 88 |
9 | 91, 93, 94, 96, 99 | 9 | 29, 39, 89, 99 |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật Tuần Rồi 05/01/2025
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 05/01/2025
KT | 17ZG9ZG20ZG1ZG6ZG3ZG18ZG19ZG | |||||||||||
ĐB | 21251 | |||||||||||
G.1 | 85420 | |||||||||||
G.2 | 63358 | 13435 | ||||||||||
G.3 | 48213 | 98853 | 94393 | |||||||||
86758 | 67052 | 58519 | ||||||||||
G.4 | 6881 | 6185 | 8417 | 1916 | ||||||||
G.5 | 3873 | 6715 | 6354 | |||||||||
7518 | 0725 | 6980 | ||||||||||
G.6 | 271 | 170 | 986 | |||||||||
G.7 | 06 | 90 | 23 | 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 20, 70, 80, 90 |
1 | 13, 15, 16, 17, 18, 19(2) | 1 | 51, 71, 81 |
2 | 20, 23, 25 | 2 | 52 |
3 | 35 | 3 | 13, 23, 53, 73, 93 |
4 | 4 | 54 | |
5 | 51, 52, 53, 54, 58(2) | 5 | 15, 25, 35, 85 |
6 | 6 | 06, 16, 86 | |
7 | 70, 71, 73 | 7 | 17 |
8 | 80, 81, 85, 86 | 8 | 18, 58(2) |
9 | 90, 93 | 9 | 19(2) |
Kết Quả XSMB CN 29/12/2024
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 29/12/2024
KT | 4YZ1YZ14YZ6YZ20YZ15YZ10YZ9YZ | |||||||||||
ĐB | 18303 | |||||||||||
G.1 | 63450 | |||||||||||
G.2 | 17373 | 02317 | ||||||||||
G.3 | 62032 | 73898 | 67507 | |||||||||
10140 | 34690 | 31376 | ||||||||||
G.4 | 5471 | 5063 | 5542 | 9692 | ||||||||
G.5 | 3954 | 7544 | 8553 | |||||||||
4129 | 2559 | 1943 | ||||||||||
G.6 | 348 | 183 | 209 | |||||||||
G.7 | 80 | 30 | 12 | 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 07, 09 | 0 | 30, 40, 50, 80, 90 |
1 | 12, 16, 17 | 1 | 71 |
2 | 29 | 2 | 12, 32, 42, 92 |
3 | 30, 32 | 3 | 03, 43, 53, 63, 73, 83 |
4 | 40, 42, 43, 44, 48 | 4 | 44, 54 |
5 | 50, 53, 54, 59 | 5 | |
6 | 63 | 6 | 16, 76 |
7 | 71, 73, 76 | 7 | 07, 17 |
8 | 80, 83 | 8 | 48, 98 |
9 | 90, 92, 98 | 9 | 09, 29, 59 |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật 22/12/2024
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 22/12/2024
KT | 16YQ14YQ9YQ19YQ12YQ18YQ2YQ1YQ | |||||||||||
ĐB | 29418 | |||||||||||
G.1 | 75023 | |||||||||||
G.2 | 54736 | 58005 | ||||||||||
G.3 | 16617 | 53420 | 18931 | |||||||||
93663 | 98297 | 36254 | ||||||||||
G.4 | 4564 | 3206 | 3868 | 4813 | ||||||||
G.5 | 5689 | 0604 | 2345 | |||||||||
0049 | 9460 | 3644 | ||||||||||
G.6 | 045 | 601 | 910 | |||||||||
G.7 | 34 | 98 | 62 | 63 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 05, 06 | 0 | 10, 20, 60 |
1 | 10, 13, 17, 18 | 1 | 01, 31 |
2 | 20, 23 | 2 | 62 |
3 | 31, 34, 36 | 3 | 13, 23, 63(2) |
4 | 44, 45(2), 49 | 4 | 04, 34, 44, 54, 64 |
5 | 54 | 5 | 05, 45(2) |
6 | 60, 62, 63(2), 64, 68 | 6 | 06, 36 |
7 | 7 | 17, 97 | |
8 | 89 | 8 | 18, 68, 98 |
9 | 97, 98 | 9 | 49, 89 |
Kết Quả XSMB Chủ Nhật 15/12/2024
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 15/12/2024
KT | 18YG9YG4YG15YG12YG3YG10YG2YG | |||||||||||
ĐB | 48350 | |||||||||||
G.1 | 58910 | |||||||||||
G.2 | 43616 | 45570 | ||||||||||
G.3 | 05346 | 76419 | 14342 | |||||||||
53429 | 64140 | 32918 | ||||||||||
G.4 | 9575 | 3046 | 7791 | 9266 | ||||||||
G.5 | 8296 | 3949 | 5515 | |||||||||
3500 | 8907 | 5687 | ||||||||||
G.6 | 478 | 701 | 440 | |||||||||
G.7 | 95 | 84 | 59 | 91 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 07 | 0 | 00, 10, 40(2), 50, 70 |
1 | 10, 15, 16, 18, 19 | 1 | 01, 91(2) |
2 | 29 | 2 | 42 |
3 | 3 | ||
4 | 40(2), 42, 46(2), 49 | 4 | 84 |
5 | 50, 59 | 5 | 15, 75, 95 |
6 | 66 | 6 | 16, 46(2), 66, 96 |
7 | 70, 75, 78 | 7 | 07, 87 |
8 | 84, 87 | 8 | 18, 78 |
9 | 91(2), 95, 96 | 9 | 19, 29, 49, 59 |
Xổ Số Miền Bắc Chủ Nhật 08/12/2024
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 08/12/2024
KT | 14XZ17XZ2XZ4XZ15XZ13XZ19XZ1XZ | |||||||||||
ĐB | 37056 | |||||||||||
G.1 | 94609 | |||||||||||
G.2 | 65258 | 31875 | ||||||||||
G.3 | 21097 | 50385 | 00347 | |||||||||
86299 | 15956 | 27231 | ||||||||||
G.4 | 3403 | 4470 | 8272 | 8707 | ||||||||
G.5 | 1337 | 1792 | 9543 | |||||||||
5525 | 7170 | 1820 | ||||||||||
G.6 | 142 | 426 | 845 | |||||||||
G.7 | 64 | 90 | 33 | 97 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 07, 09 | 0 | 20, 70(2), 90 |
1 | 1 | 31 | |
2 | 20, 25, 26 | 2 | 42, 72, 92 |
3 | 31, 33, 37 | 3 | 03, 33, 43 |
4 | 42, 43, 45, 47 | 4 | 64 |
5 | 56(2), 58 | 5 | 25, 45, 75, 85 |
6 | 64 | 6 | 26, 56(2) |
7 | 70(2), 72, 75 | 7 | 07, 37, 47, 97(2) |
8 | 85 | 8 | 58 |
9 | 90, 92, 97(2), 99 | 9 | 09, 99 |
KQXSMB Chủ Nhật 01/12/2024
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 01/12/2024
KT | 17XQ9XQ11XQ12XQ7XQ8XQ16XQ6XQ | |||||||||||
ĐB | 24735 | |||||||||||
G.1 | 50844 | |||||||||||
G.2 | 55402 | 90127 | ||||||||||
G.3 | 58339 | 26595 | 50625 | |||||||||
46931 | 25712 | 14804 | ||||||||||
G.4 | 4560 | 7943 | 1461 | 4194 | ||||||||
G.5 | 7494 | 3723 | 6911 | |||||||||
5978 | 0609 | 8373 | ||||||||||
G.6 | 282 | 121 | 772 | |||||||||
G.7 | 59 | 28 | 39 | 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 09 | 0 | 60 |
1 | 11, 12 | 1 | 11, 21, 31, 61 |
2 | 21, 23, 25, 27, 28 | 2 | 02, 12, 72, 82 |
3 | 31, 35, 39(2) | 3 | 23, 43, 73 |
4 | 43, 44 | 4 | 04, 44, 94(2) |
5 | 55, 59 | 5 | 25, 35, 55, 95 |
6 | 60, 61 | 6 | |
7 | 72, 73, 78 | 7 | 27 |
8 | 82 | 8 | 28, 78 |
9 | 94(2), 95 | 9 | 09, 39(2), 59 |
KQSXMB Chủ Nhật 24/11/2024
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 24/11/2024
KT | 6XG2XG11XG19XG18XG9XG20XG5XG | |||||||||||
ĐB | 92630 | |||||||||||
G.1 | 16012 | |||||||||||
G.2 | 45864 | 74112 | ||||||||||
G.3 | 86567 | 28295 | 59200 | |||||||||
81307 | 94064 | 11005 | ||||||||||
G.4 | 7687 | 5665 | 2932 | 1891 | ||||||||
G.5 | 3807 | 8478 | 2432 | |||||||||
0645 | 7324 | 8280 | ||||||||||
G.6 | 177 | 246 | 446 | |||||||||
G.7 | 78 | 02 | 53 | 65 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 05, 07(2) | 0 | 00, 30, 80 |
1 | 12(2) | 1 | 91 |
2 | 24 | 2 | 02, 12(2), 32(2) |
3 | 30, 32(2) | 3 | 53 |
4 | 45, 46(2) | 4 | 24, 64(2) |
5 | 53 | 5 | 05, 45, 65(2), 95 |
6 | 64(2), 65(2), 67 | 6 | 46(2) |
7 | 77, 78(2) | 7 | 07(2), 67, 77, 87 |
8 | 80, 87 | 8 | 78(2) |
9 | 91, 95 | 9 |
Kết Quả SXMB CN 17/11/2024
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 17/11/2024
KT | 10VZ19VZ17VZ18VZ9VZ15VZ14VZ6VZ | |||||||||||
ĐB | 10805 | |||||||||||
G.1 | 05294 | |||||||||||
G.2 | 21848 | 34631 | ||||||||||
G.3 | 55028 | 08447 | 21282 | |||||||||
86363 | 88883 | 46453 | ||||||||||
G.4 | 9053 | 4203 | 1873 | 2584 | ||||||||
G.5 | 4566 | 3482 | 8353 | |||||||||
6225 | 0715 | 4246 | ||||||||||
G.6 | 543 | 799 | 995 | |||||||||
G.7 | 76 | 00 | 77 | 41 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 05 | 0 | 00 |
1 | 15 | 1 | 31, 41 |
2 | 25, 28 | 2 | 82(2) |
3 | 31 | 3 | 03, 43, 53(3), 63, 73, 83 |
4 | 41, 43, 46, 47, 48 | 4 | 84, 94 |
5 | 53(3) | 5 | 05, 15, 25, 95 |
6 | 63, 66 | 6 | 46, 66, 76 |
7 | 73, 76, 77 | 7 | 47, 77 |
8 | 82(2), 83, 84 | 8 | 28, 48 |
9 | 94, 95, 99 | 9 | 99 |
Kết Quả SXMB Chủ Nhật 10/11/2024
XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB 10/11/2024
KT | 4VQ3VQ2VQ11VQ14VQ8VQ19VQ18VQ | |||||||||||
ĐB | 40167 | |||||||||||
G.1 | 34422 | |||||||||||
G.2 | 33362 | 74573 | ||||||||||
G.3 | 61600 | 33250 | 49172 | |||||||||
86482 | 08409 | 80719 | ||||||||||
G.4 | 0335 | 2590 | 9483 | 1087 | ||||||||
G.5 | 5292 | 7349 | 9600 | |||||||||
6655 | 9606 | 0599 | ||||||||||
G.6 | 076 | 607 | 782 | |||||||||
G.7 | 36 | 99 | 26 | 65 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 06, 07, 09 | 0 | 00(2), 50, 90 |
1 | 19 | 1 | |
2 | 22, 26 | 2 | 22, 62, 72, 82(2), 92 |
3 | 35, 36 | 3 | 73, 83 |
4 | 49 | 4 | |
5 | 50, 55 | 5 | 35, 55, 65 |
6 | 62, 65, 67 | 6 | 06, 26, 36, 76 |
7 | 72, 73, 76 | 7 | 07, 67, 87 |
8 | 82(2), 83, 87 | 8 | |
9 | 90, 92, 99(2) | 9 | 09, 19, 49, 99(2) |
XSMB Chủ Nhật - Kết quả xổ số miền Bắc chủ chật hàng tuần sẽ được cập nhật vào lúc 18 giờ 15p. Ket qua xo so kien thiet mien bac chu nhat, xs mb cn được cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất tại KQXS, cùng đón xem nhé!
XSMB Chủ Nhật - Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần - KQXSMB chu nhat là gì?
- Xổ số miền bắc chủ nhật hàng tuần được tường thuật trực tiếp vào lúc 18h 15 phút ngày chủ nhật tại trường quay S4- Đài TH KTS VTC.
- XSMB chủ nhật mở thưởng bởi đài Xổ số Thái Bình mã XSTB, SXTB
- Kết quả Xổ số miền Bắc chủ nhật chính xác 100% tại kết quả xổ số của kqxs.fun
- Xem kết quả xổ số miền bắc chủ nhật qua các từ khóa: xsmb chu nhat, sxmb chu nhat, kqxsmb chu nhat, xsmbchunhat, xsmb cn...
- Xem sổ kết quả miền bắc tại kết quả xsmb. Ngày kế tiếp là đầu tuần xem ở xổ số miền bắc thứ hai.
Chúc anh em ngày chủ nhật nghỉ ngơi khỏe mạnh, Xem kết quả XSMB chủ nhật may và mắn!
Cơ cấu giải thưởng XSMB Chủ Nhật - Kết quả xổ số miền Bắc chủ nhật hàng tuần
Vé số truyền thống miền Bắc đang phát hành loại vé có mệnh giá là 10.000đ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Bắc sẽ bao gồm 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy). Tất cả là 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng trực tiếp. Cụ thể tại bảng dưới đây:
Loại giải | Tiền thưởng 1 vé trúng | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải ĐB | 200,000,000 VNĐ | 15 | 3,000,000,000 VNĐ |
Giải nhất | 20,000,000 VNĐ | 15 | 3,000,000,000 VNĐ |
Giải nhì | 5,000,000 VNĐ | 30 | 150,000,000 VNĐ |
Giải ba | 2,000,000 VNĐ | 90 | 180,000,000 VNĐ |
Giải tư | 400,000 VNĐ | 600 | 240,000,000 VNĐ |
Giải năm | 200,000 VNĐ | 900 | 180,000,000 VNĐ |
Giải sáu | 100,000 VNĐ | 4500 | 450,000,000 VNĐ |
Giải bảy | 40,000 VNĐ | 60000 | 2,400,000,000 VNĐ |
Lưu ý:
+ Giải phụ ĐB là những vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích là những vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị).
Xem thêm:
XSMB Thứ 2 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 2 hàng tuần
XSMB Thứ 3 - Kết quả xổ số miền Bắc thứ 3 hàng tuần
Kho tiện ích
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số