Xổ Số Hôm Nay
Xổ Số Hôm Qua
- KQXS Miền Bắc
- KQXS Kiên Giang
- KQXS Tiền Giang
- KQXS Đà Lạt
- KQXS Đồng Tháp
- KQXS TP HCM
- KQXS Cà Mau
- KQXS Vũng Tàu
- KQXS Bến Tre
- KQXS Bạc Liêu
- KQXS Cần Thơ
- KQXS Sóc Trăng
- KQXS Đồng Nai
- KQXS An Giang
- KQXS Tây Ninh
- KQXS Bình Thuận
- KQXS Vĩnh Long
- KQXS Bình Dương
- KQXS Trà Vinh
- KQXS Long An
- KQXS Bình Phước
- KQXS Hậu Giang
- KQXS Kon Tum
- KQXS Khánh Hòa
- KQXS Huế
- KQXS Phú Yên
- KQXS Đắk Lắk
- KQXS Quảng Nam
- KQXS Đà Nẵng
- KQXS Bình Định
- KQXS Quảng Bình
- KQXS Quảng Trị
- KQXS Ninh Thuận
- KQXS Gia Lai
- KQXS Quảng Ngãi
- KQXS Đắk Nông
Xổ Số Điện Toán
XSTN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh
XSTN Thứ 5 ngày 13/02/2025 | ||||||||||||
G.8 | 80 | |||||||||||
G.7 | 892 | |||||||||||
G.6 | 6112 | 3917 | 1435 | |||||||||
G.5 | 2719 | |||||||||||
G.4 | 30701 | 39201 | 03841 | 33116 | ||||||||
42363 | 18635 | 06169 | ||||||||||
G.3 | 96839 | 78722 | ||||||||||
G.2 | 36015 | |||||||||||
G.1 | 81023 | |||||||||||
ĐB | 065892 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01(2) | 0 | 80 |
1 | 12, 15, 16, 17, 19 | 1 | 01(2), 41 |
2 | 22, 23 | 2 | 12, 22, 92(2) |
3 | 35(2), 39 | 3 | 23, 63 |
4 | 41 | 4 | |
5 | 5 | 15, 35(2) | |
6 | 63, 69 | 6 | 16 |
7 | 7 | 17 | |
8 | 80 | 8 | |
9 | 92(2) | 9 | 19, 39, 69 |
XSTN Thứ 5 ngày 06/02/2025
G.8 | 42 | |||||||||||
G.7 | 687 | |||||||||||
G.6 | 7799 | 6649 | 6831 | |||||||||
G.5 | 3012 | |||||||||||
G.4 | 45795 | 60099 | 36151 | 36208 | ||||||||
04320 | 74421 | 74687 | ||||||||||
G.3 | 00631 | 30023 | ||||||||||
G.2 | 13634 | |||||||||||
G.1 | 47270 | |||||||||||
ĐB | 126500 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 0 | 00, 20, 70 |
1 | 12 | 1 | 21, 31(2), 51 |
2 | 20, 21, 23 | 2 | 12, 42 |
3 | 31(2), 34 | 3 | 23 |
4 | 42, 49 | 4 | 34 |
5 | 51 | 5 | 95 |
6 | 6 | ||
7 | 70 | 7 | 87(2) |
8 | 87(2) | 8 | 08 |
9 | 95, 99(2) | 9 | 49, 99(2) |
XSTN Thứ 5 ngày 30/01/2025
G.8 | 32 | |||||||||||
G.7 | 751 | |||||||||||
G.6 | 8861 | 0481 | 7179 | |||||||||
G.5 | 2711 | |||||||||||
G.4 | 27240 | 88784 | 06665 | 80273 | ||||||||
15928 | 33713 | 99590 | ||||||||||
G.3 | 42623 | 47032 | ||||||||||
G.2 | 40360 | |||||||||||
G.1 | 59352 | |||||||||||
ĐB | 339898 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 40, 60, 90 | |
1 | 11, 13 | 1 | 11, 51, 61, 81 |
2 | 23, 28 | 2 | 32(2), 52 |
3 | 32(2) | 3 | 13, 23, 73 |
4 | 40 | 4 | 84 |
5 | 51, 52 | 5 | 65 |
6 | 60, 61, 65 | 6 | |
7 | 73, 79 | 7 | |
8 | 81, 84 | 8 | 28, 98 |
9 | 90, 98 | 9 | 79 |
XSTN Thứ 5 ngày 23/01/2025
G.8 | 21 | |||||||||||
G.7 | 264 | |||||||||||
G.6 | 8942 | 5373 | 2108 | |||||||||
G.5 | 4253 | |||||||||||
G.4 | 85359 | 15811 | 27843 | 02294 | ||||||||
34437 | 92044 | 09833 | ||||||||||
G.3 | 95358 | 13436 | ||||||||||
G.2 | 85019 | |||||||||||
G.1 | 75663 | |||||||||||
ĐB | 481868 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | |
1 | 11, 19 | 1 | 11, 21 |
2 | 21 | 2 | 42 |
3 | 33, 36, 37 | 3 | 33, 43, 53, 63, 73 |
4 | 42, 43, 44 | 4 | 44, 64, 94 |
5 | 53, 58, 59 | 5 | |
6 | 63, 64, 68 | 6 | 36 |
7 | 73 | 7 | 37 |
8 | 8 | 08, 58, 68 | |
9 | 94 | 9 | 19, 59 |
XSTN Thứ 5 ngày 16/01/2025
G.8 | 15 | |||||||||||
G.7 | 756 | |||||||||||
G.6 | 3892 | 6936 | 5606 | |||||||||
G.5 | 4879 | |||||||||||
G.4 | 98357 | 14823 | 38827 | 70546 | ||||||||
07601 | 29337 | 42458 | ||||||||||
G.3 | 75445 | 91705 | ||||||||||
G.2 | 78070 | |||||||||||
G.1 | 98528 | |||||||||||
ĐB | 071137 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 06 | 0 | 70 |
1 | 15 | 1 | 01 |
2 | 23, 27, 28 | 2 | 92 |
3 | 36, 37(2) | 3 | 23 |
4 | 45, 46 | 4 | |
5 | 56, 57, 58 | 5 | 05, 15, 45 |
6 | 6 | 06, 36, 46, 56 | |
7 | 70, 79 | 7 | 27, 37(2), 57 |
8 | 8 | 28, 58 | |
9 | 92 | 9 | 79 |
XSTN Thứ 5 ngày 09/01/2025
G.8 | 82 | |||||||||||
G.7 | 190 | |||||||||||
G.6 | 6132 | 9431 | 8059 | |||||||||
G.5 | 9078 | |||||||||||
G.4 | 11191 | 43395 | 08624 | 93200 | ||||||||
06129 | 19480 | 83588 | ||||||||||
G.3 | 77561 | 67098 | ||||||||||
G.2 | 11138 | |||||||||||
G.1 | 90593 | |||||||||||
ĐB | 657068 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 80, 90 |
1 | 1 | 31, 61, 91 | |
2 | 24, 29 | 2 | 32, 82 |
3 | 31, 32, 38 | 3 | 93 |
4 | 4 | 24 | |
5 | 59 | 5 | 95 |
6 | 61, 68 | 6 | |
7 | 78 | 7 | |
8 | 80, 82, 88 | 8 | 38, 68, 78, 88, 98 |
9 | 90, 91, 93, 95, 98 | 9 | 29, 59 |
Xổ số Tây Ninh( Mở thưởng Thứ năm hàng tuần)
Kho tiện ích
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số